mid-eighties nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mid-eighties nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mid-eighties giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mid-eighties.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mid-eighties

    Similar:

    eighties: the time of life between 80 and 90

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).