eightieth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
eightieth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eightieth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eightieth.
Từ điển Anh Việt
eightieth
/'eitiiθ/
* tính từ thứ tám mươi
* danh từ
một phần tám mươi
người thứ tám mươi; vật thứ tám mươi
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
eightieth
* kỹ thuật
toán & tin:
thứ tám mươi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
eightieth
position 80 in a countable series of things
the ordinal number of eighty in counting order
Synonyms: 80th