eightfold nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

eightfold nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eightfold giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eightfold.

Từ điển Anh Việt

  • eightfold

    * tính từ

    gấp tám lần

    * phó từ

    gấp tám

    có tám phần

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • eightfold

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    gấp 8 gần

    xây dựng:

    gấp 8 lần

Từ điển Anh Anh - Wordnet