eight-membered nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

eight-membered nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eight-membered giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eight-membered.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • eight-membered

    of a chemical compound having a ring with eight members

    Synonyms: 8-membered

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).