eight hour day nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
eight hour day nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eight hour day giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eight hour day.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
eight hour day
* kỹ thuật
ngày làm việc 8 giờ
Từ liên quan
- eight
- eighth
- eighty
- eighter
- eightvo
- eighteen
- eighthly
- eighties
- eight-day
- eighteens
- eighteeth
- eightfold
- eightieth
- eightsome
- eight ball
- eight-fold
- eight-spot
- eighteenmo
- eighteenth
- eightpence
- eightpenny
- eightscore
- eighty-one
- eighty-six
- eighty-two
- eightyfold
- eight-sided
- eighth note
- eighth-note
- eighth-rest
- eighty-five
- eighty-four
- eighty-nine
- eighty-eight
- eighty-fifth
- eighty-seven
- eighty-three
- eight hour day
- eight-bit byte
- eight-bit word
- eight-hour day
- eight-membered
- eightpenny nail
- eight-bit output
- eight-bit system
- eight-level code
- eight-hours shift
- eighty-track disk
- eight-bit accuracy
- eighty-column card