education secretary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

education secretary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm education secretary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của education secretary.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • education secretary

    Similar:

    secretary of education: the person who holds the secretaryship of the Department of Education

    Carter appointed Shirley Hufstedler as the first Secretary of Education

    secretary of education: the position of the head of the Education Department

    the post of Education Secretary was created in 1979

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).