education department nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

education department nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm education department giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của education department.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • education department

    Similar:

    department of education: the United States federal department that administers all federal programs dealing with education (including federal aid to educational institutions and students); created 1979

    Synonyms: Education

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).