edi (electronic data interchange) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

edi (electronic data interchange) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm edi (electronic data interchange) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của edi (electronic data interchange).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • edi (electronic data interchange)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    trao đổi dữ liệu điện tử (EDI)

    sự trao đổi dữ liệu điện tử