curving nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
curving nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm curving giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của curving.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
curving
* kỹ thuật
cái móc
sự uốn cong
uốn cong
Từ điển Anh Anh - Wordnet
curving
Similar:
swerve: turn sharply; change direction abruptly
The car cut to the left at the intersection
The motorbike veered to the right
Synonyms: sheer, curve, trend, veer, slue, slew, cut
wind: extend in curves and turns
The road winds around the lake
the path twisted through the forest
arch: form an arch or curve
her back arches
her hips curve nicely
crook: bend or cause to bend
He crooked his index finger
the road curved sharply
Synonyms: curve
curl: form a curl, curve, or kink
the cigar smoke curled up at the ceiling
curved: having or marked by a curve or smoothly rounded bend
the curved tusks of a walrus
his curved lips suggested a smile but his eyes were hard
Antonyms: straight