crash selling shop nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
crash selling shop nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crash selling shop giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crash selling shop.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
crash selling shop
* kinh tế
cửa hàng hạ giá
Từ liên quan
- crash
- crashed
- crasher
- crashing
- crash-pad
- crash (vs)
- crash boat
- crash dive
- crash into
- crash land
- crash test
- crash-dive
- crash-land
- crashproof
- crash truck
- crash-proof
- crash course
- crash finish
- crash helmet
- crash-helmet
- crash barrier
- crash landing
- crash program
- crashing bore
- crash recovery
- crash programme
- crash selling shop
- crash (application)
- crash in crude oil prices