crash course nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crash course nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crash course giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crash course.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • crash course

    * kinh tế

    lớp cấp tốc

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    dòng gia tốc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • crash course

    a rapid and intense course of training or research (usually undertaken in an emergency)

    he took a crash course in Italian on his way to Italy

    his first job was a crash course in survival and in learning how to get along with people

    a crash programme is needed to create new jobs

    Synonyms: crash program, crash programme