crash course nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
crash course nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crash course giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crash course.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
crash course
* kinh tế
lớp cấp tốc
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
dòng gia tốc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
crash course
a rapid and intense course of training or research (usually undertaken in an emergency)
he took a crash course in Italian on his way to Italy
his first job was a crash course in survival and in learning how to get along with people
a crash programme is needed to create new jobs
Synonyms: crash program, crash programme
Từ liên quan
- crash
- crashed
- crasher
- crashing
- crash-pad
- crash (vs)
- crash boat
- crash dive
- crash into
- crash land
- crash test
- crash-dive
- crash-land
- crashproof
- crash truck
- crash-proof
- crash course
- crash finish
- crash helmet
- crash-helmet
- crash barrier
- crash landing
- crash program
- crashing bore
- crash recovery
- crash programme
- crash selling shop
- crash (application)
- crash in crude oil prices