crasher nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
crasher nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crasher giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crasher.
Từ điển Anh Việt
crasher
xem crash
Từ điển Anh Anh - Wordnet
crasher
Similar:
gatecrasher: someone who gets in (to a party) without an invitation or without paying
Synonyms: unwelcome guest