crash dive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crash dive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crash dive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crash dive.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • crash dive

    a rapid descent by a submarine

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).