crash-dive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
crash-dive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crash-dive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crash-dive.
Từ điển Anh Việt
crash-dive
* danh từ
sự bổ nhào xuống * động từ
bổ nhào xuống
Từ điển Anh Anh - Wordnet
crash-dive
descend steeply and rapidly