crash (application) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crash (application) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crash (application) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crash (application).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • crash (application)

    * kỹ thuật

    đổ vỡ

    toán & tin:

    phá hủy