crash programme nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crash programme nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crash programme giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crash programme.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • crash programme

    * kinh tế

    kế hoạch khẩn cấp

    kế hoạch ứng cấp

    kế hoạch vãn cứu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • crash programme

    Similar:

    crash course: a rapid and intense course of training or research (usually undertaken in an emergency)

    he took a crash course in Italian on his way to Italy

    his first job was a crash course in survival and in learning how to get along with people

    a crash programme is needed to create new jobs

    Synonyms: crash program