crash barrier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
crash barrier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crash barrier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crash barrier.
Từ điển Anh Việt
crash barrier
* danh từ
hàng rào phân ranh giới
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
crash barrier
* kỹ thuật
con lươn
hàng rào an toàn
rào chắn va đụng
rào tránh tai nạn
ô tô:
hàng rào phân ranh giới
xây dựng:
lan can an toàn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
crash barrier
a strong protective barrier that is erected around a racetrack or in the middle of a dual-lane highway in order to reduce the likelihood of severe accidents
Từ liên quan
- crash
- crashed
- crasher
- crashing
- crash-pad
- crash (vs)
- crash boat
- crash dive
- crash into
- crash land
- crash test
- crash-dive
- crash-land
- crashproof
- crash truck
- crash-proof
- crash course
- crash finish
- crash helmet
- crash-helmet
- crash barrier
- crash landing
- crash program
- crashing bore
- crash recovery
- crash programme
- crash selling shop
- crash (application)
- crash in crude oil prices