crash-land nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
crash-land nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crash-land giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crash-land.
Từ điển Anh Việt
crash-land
/'kræʃlænd/
* nội động từ
(hàng không) hạ cánh vội vã (không dùng được bánh xe dưới bụng)
nhảy xuống vôi vã (người lái)