crash recovery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
crash recovery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crash recovery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crash recovery.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
crash recovery
* kỹ thuật
phục hồi khi đổ vỡ
Từ liên quan
- crash
- crashed
- crasher
- crashing
- crash-pad
- crash (vs)
- crash boat
- crash dive
- crash into
- crash land
- crash test
- crash-dive
- crash-land
- crashproof
- crash truck
- crash-proof
- crash course
- crash finish
- crash helmet
- crash-helmet
- crash barrier
- crash landing
- crash program
- crashing bore
- crash recovery
- crash programme
- crash selling shop
- crash (application)
- crash in crude oil prices