crash helmet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
crash helmet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crash helmet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crash helmet.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
crash helmet
* kỹ thuật
mũ an toàn
mũ bảo hộ
mũ phòng hộ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
crash helmet
a padded helmet worn by people riding bicycles or motorcycles; protects the head in case of accidents
Từ liên quan
- crash
- crashed
- crasher
- crashing
- crash-pad
- crash (vs)
- crash boat
- crash dive
- crash into
- crash land
- crash test
- crash-dive
- crash-land
- crashproof
- crash truck
- crash-proof
- crash course
- crash finish
- crash helmet
- crash-helmet
- crash barrier
- crash landing
- crash program
- crashing bore
- crash recovery
- crash programme
- crash selling shop
- crash (application)
- crash in crude oil prices