crash in crude oil prices nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
crash in crude oil prices nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crash in crude oil prices giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crash in crude oil prices.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
crash in crude oil prices
* kinh tế
sụt mạnh giá dầu thô
Từ liên quan
- crash
- crashed
- crasher
- crashing
- crash-pad
- crash (vs)
- crash boat
- crash dive
- crash into
- crash land
- crash test
- crash-dive
- crash-land
- crashproof
- crash truck
- crash-proof
- crash course
- crash finish
- crash helmet
- crash-helmet
- crash barrier
- crash landing
- crash program
- crashing bore
- crash recovery
- crash programme
- crash selling shop
- crash (application)
- crash in crude oil prices