crash landing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
crash landing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crash landing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crash landing.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
crash landing
* kỹ thuật
xây dựng:
đâm đầu xuống
Từ điển Anh Anh - Wordnet
crash landing
an emergency landing under circumstances where a normal landing is impossible (usually damaging the aircraft)
Similar:
crash land: make an emergency landing
Từ liên quan
- crash
- crashed
- crasher
- crashing
- crash-pad
- crash (vs)
- crash boat
- crash dive
- crash into
- crash land
- crash test
- crash-dive
- crash-land
- crashproof
- crash truck
- crash-proof
- crash course
- crash finish
- crash helmet
- crash-helmet
- crash barrier
- crash landing
- crash program
- crashing bore
- crash recovery
- crash programme
- crash selling shop
- crash (application)
- crash in crude oil prices