crash landing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crash landing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crash landing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crash landing.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • crash landing

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    đâm đầu xuống

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • crash landing

    an emergency landing under circumstances where a normal landing is impossible (usually damaging the aircraft)

    Similar:

    crash land: make an emergency landing