crash-helmet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
crash-helmet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crash-helmet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crash-helmet.
Từ điển Anh Việt
crash-helmet
/'kræʃ,helmit/
* danh từ
mũ (của người) lái mô tô