crashproof nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crashproof nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crashproof giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crashproof.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • crashproof

    * kinh tế

    chống va chạm

    xe hơi chịu được va chạm