crash into nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crash into nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crash into giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crash into.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • crash into

    * kỹ thuật

    đâm vào

    đập vào