coup d'état nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coup d'état nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coup d'état giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coup d'état.

Từ điển Anh Việt

  • coup d'état

    /'ku:dei'tɑ:/

    * danh từ

    cuộc đảo chính