cost increase nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cost increase nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cost increase giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cost increase.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cost increase

    * kinh tế

    sự gia tăng phí tổn

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    sự gia tăng giá thành

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cost increase

    Similar:

    rise: an increase in cost

    they asked for a 10% rise in rates

    Synonyms: boost, hike