cost data nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cost data nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cost data giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cost data.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cost data

    * kinh tế

    số liệu phí tổn