control trace format nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

control trace format nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm control trace format giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của control trace format.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • control trace format

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    khuôn vệt kiểm tra