control knowledge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

control knowledge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm control knowledge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của control knowledge.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • control knowledge

    * kỹ thuật

    thông tin điều khiển