control equipment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

control equipment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm control equipment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của control equipment.

Từ điển Anh Việt

  • control equipment

    (Tech) thiết bị điều khiển

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • control equipment

    * kỹ thuật

    thiết bị điều khiển