control character nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
control character nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm control character giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của control character.
Từ điển Anh Việt
control character
(Tech) ký tự điều khiển, kiểm tự
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
control character
* kinh tế
ký tự điều khiển (để tạo dòng mới hoặc quay lại)
* kỹ thuật
ký tự điều khiển
xây dựng:
ký tự khiển
Từ điển Anh Anh - Wordnet
control character
ASCII characters to indicate carriage return or tab or backspace; typed by depressing a key and the control key at the same time
Synonyms: ASCII control character
Từ liên quan
- control
- control ph
- controlled
- controller
- control arm
- control bar
- control bit
- control box
- control bus
- control dam
- control job
- control key
- control lag
- control lot
- control net
- control rod
- control tag
- control.ini
- controlling
- controlment
- control (vs)
- control area
- control axis
- control ball
- control base
- control byte
- control card
- control cock
- control code
- control data
- control deck
- control desk
- control disk
- control file
- control film
- control flow
- control gate
- control gear
- control gird
- control grid
- control head
- control hole
- control knob
- control lead
- control line
- control loop
- control mark
- control menu
- control mode
- control pile