control character nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

control character nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm control character giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của control character.

Từ điển Anh Việt

  • control character

    (Tech) ký tự điều khiển, kiểm tự

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • control character

    * kinh tế

    ký tự điều khiển (để tạo dòng mới hoặc quay lại)

    * kỹ thuật

    ký tự điều khiển

    xây dựng:

    ký tự khiển

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • control character

    ASCII characters to indicate carriage return or tab or backspace; typed by depressing a key and the control key at the same time

    Synonyms: ASCII control character