chemical science nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chemical science nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chemical science giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chemical science.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chemical science

    Similar:

    chemistry: the science of matter; the branch of the natural sciences dealing with the composition of substances and their properties and reactions

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).