chemistry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
chemistry
/'kemistri/
* danh từ
ngành hoá học; môn hoá học, hoá học
analytic chemistry: hoá phân tích
synthetic chemistry: hoá tổng hợp
organic chemistry: hoá hữu cơ
inorgamic (mineral) chemistry: hoá vô cơ
pharmaceutical chemistry: hoá dược
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
chemistry
* kinh tế
môn hóa học
ngành hóa học
* kỹ thuật
hóa học
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chemistry
the science of matter; the branch of the natural sciences dealing with the composition of substances and their properties and reactions
Synonyms: chemical science
the chemical composition and properties of a substance or object
the chemistry of soil
the way two individuals relate to each other
their chemistry was wrong from the beginning -- they hated each other
a mysterious alchemy brought them together
Synonyms: interpersonal chemistry, alchemy