chemistry lab nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chemistry lab nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chemistry lab giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chemistry lab.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chemistry lab
a laboratory for research in chemistry
Synonyms: chemistry laboratory, chem lab
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).