chem lab nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chem lab nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chem lab giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chem lab.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chem lab
Similar:
chemistry lab: a laboratory for research in chemistry
Synonyms: chemistry laboratory
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- chemic
- chemise
- chemism
- chemist
- chem lab
- chemakum
- chemical
- chemnitz
- chemosis
- chemulpo
- chemurgy
- chemaical
- chemakuan
- chemicals
- chemisorb
- chemist's
- chemistry
- chemically
- chemisette
- chemotaxis
- chemicalize
- chemosphere
- chemotactic
- chemotropic
- chemical ice
- chemical ray
- chemosurgery
- chemotherapy
- chemotropism
- chemical bath
- chemical bomb
- chemical bond
- chemical cure
- chemical foam
- chemical lime
- chemical mace
- chemical pulp
- chemical pump
- chemical rock
- chemical test
- chemical wood
- chemin de fer
- chemisorption
- chemisorptive
- chemistry lab
- chemists shop
- chemoreceptor
- chemosorption
- chemosorptive
- chemical agent