chemin de fer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chemin de fer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chemin de fer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chemin de fer.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chemin de fer

    Similar:

    baccarat: a card game played in casinos in which two or more punters gamble against the banker; the player wins who holds 2 or 3 cards that total closest to nine

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).