baccarat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

baccarat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm baccarat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của baccarat.

Từ điển Anh Việt

  • baccarat

    /'bækərɑ:/

    * danh từ

    (đánh bài) trò chơi bacara

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • baccarat

    a card game played in casinos in which two or more punters gamble against the banker; the player wins who holds 2 or 3 cards that total closest to nine

    Synonyms: chemin de fer