chemosphere nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chemosphere nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chemosphere giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chemosphere.
Từ điển Anh Việt
chemosphere
* danh từ
(khí tượng) quyển nhiệt