chemoreceptor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chemoreceptor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chemoreceptor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chemoreceptor.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chemoreceptor

    a sensory receptor that responds to chemical stimuli

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).