chemotaxis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chemotaxis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chemotaxis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chemotaxis.
Từ điển Anh Việt
chemotaxis
* danh từ
(sinh học) tính theo hoá chất
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
chemotaxis
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
hướng hóa chất
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chemotaxis
movement by a cell or organism in reaction to a chemical stimulus