chemotropic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chemotropic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chemotropic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chemotropic.
Từ điển Anh Việt
chemotropic
xem chemotropism
chemotropic
xem chemotropism
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.