chemisorptive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chemisorptive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chemisorptive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chemisorptive.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chemisorptive
having the capacity to adsorb by chemical as contrasted with physical forces
Synonyms: chemosorptive
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).