chemist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chemist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chemist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chemist.

Từ điển Anh Việt

  • chemist

    /'kemist/

    * danh từ

    nhà hoá học

    (Anh) người bán dược phẩm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • chemist

    * kỹ thuật

    bào chế

    nhà hóa học

Từ điển Anh Anh - Wordnet