apothecary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

apothecary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm apothecary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của apothecary.

Từ điển Anh Việt

  • apothecary

    /ə'pɔθikəri/

    * danh từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) người bào chế (thuốc)

    apothecary's: nhà bán thuốc, phòng bào chế

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • apothecary

    * kỹ thuật

    y học:

    dược sư, người bào chế

Từ điển Anh Anh - Wordnet