pharmacist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pharmacist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pharmacist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pharmacist.

Từ điển Anh Việt

  • pharmacist

    /'fɑ:məsist/

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dược sĩ; người buôn dược phẩm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pharmacist

    * kỹ thuật

    y học:

    dược sĩ

Từ điển Anh Anh - Wordnet