chemnitz nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chemnitz nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chemnitz giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chemnitz.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chemnitz

    a city in east central Germany; formerly called Karl-Marx-Stadt until 1990; noted for textile manufacturing

    Synonyms: Karl-Marx-Stadt

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).