interpersonal chemistry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

interpersonal chemistry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm interpersonal chemistry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của interpersonal chemistry.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • interpersonal chemistry

    Similar:

    chemistry: the way two individuals relate to each other

    their chemistry was wrong from the beginning -- they hated each other

    a mysterious alchemy brought them together

    Synonyms: alchemy

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).