interpersonal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
interpersonal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm interpersonal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của interpersonal.
Từ điển Anh Việt
interpersonal
/,intə'pə:snl/
* tính từ
giữa cá nhân với nhau
Từ điển Anh Anh - Wordnet
interpersonal
occurring among or involving several people
interpersonal situations in which speech occurs
Từ liên quan
- interpersonal
- interpersonally
- interpersonal (ip)
- interpersonal chemistry
- interpersonal messaging (im)
- interpersonal messaging (ipm)
- interpersonal notification (ipn)
- interpersonal comparisons of utility
- interpersonal messaging system (ipms)
- interpersonal messaging abstract (ipmas)
- interpersonal messaging environment (ipme)
- interpersonal messaging user agent (ipm-ua)
- interpersonal messaging protocol (x420:p2) (imp)
- interpersonal messaging service/processor (ipms)
- interpersonal messaging system message store (ipms ua)