interpersonal messaging protocol (x420:p2) (imp) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

interpersonal messaging protocol (x420:p2) (imp) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm interpersonal messaging protocol (x420:p2) (imp) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của interpersonal messaging protocol (x420:p2) (imp).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • interpersonal messaging protocol (x420:p2) (imp)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    Giao thức báo tin giữa các cá nhân (X.420:P2)